Thiết kế đô thị

Tập trung vào việc định hình chất lượng vật lý và xã hội của các không gian công cộng, khu dân cư, trung tâm đô thị, nhằm tạo ra những nơi chốn đáng sống.
June 17, 2025

Vai trò của Thiết kế Đô thị trong thực tế

Ngành Thiết kế Đô thị (Urban Design) là một lĩnh vực đa ngành, nằm giao thoa giữa quy hoạch đô thị, kiến trúc và cảnh quan. Ngành này tập trung vào việc định hình chất lượng vật lý và xã hội của các không gian công cộng, khu dân cư, trung tâm đô thị, nhằm tạo ra những nơi chốn đáng sống, có tính thẩm mỹ cao, bền vững và phục vụ tốt nhất nhu cầu của cộng đồng.

Thiết kế cảnh quan đô thị mang lại ý nghĩa gì?
Xu hướng thiết kế đô thị hiện nay luôn kết hợp với mảng xanh thực vật

Thiết kế Đô thị đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành diện mạo và chất lượng sống của các thành phố:

  • Tạo lập không gian công cộng chất lượng cao: Từ quảng trường, công viên, phố đi bộ đến bờ sông, hồ, các nhà thiết kế đô thị tạo ra những không gian hấp dẫn, an toàn, dễ tiếp cận, khuyến khích sự tương tác xã hội và các hoạt động cộng đồng.
  • Nâng cao trải nghiệm của con người: Thiết kế đô thị chú trọng đến trải nghiệm của người đi bộ, người sử dụng phương tiện giao thông công cộng, và những người sống, làm việc, giải trí trong thành phố. Điều này bao gồm việc tạo ra các tuyến đường đẹp, điểm nhấn kiến trúc, hệ thống chỉ dẫn rõ ràng và cảm giác an toàn.
  • Thúc đẩy phát triển bền vững: Ngành này tích hợp các yếu tố môi trường (cây xanh, nước, ánh sáng tự nhiên), xã hội (công bằng, hòa nhập) và kinh tế (khuyến khích đầu tư, tạo việc làm) vào quá trình thiết kế, góp phần xây dựng các đô thị xanh, thông minh và có khả năng chống chịu.
  • Cải thiện chất lượng kiến trúc và cảnh quan: Thiết kế đô thị định hướng sự phát triển của kiến trúc và cảnh quan trong một khu vực, đảm bảo sự hài hòa tổng thể, tạo nên bản sắc riêng và nâng cao giá trị thẩm mỹ của đô thị.
  • Giải quyết các vấn đề đô thị phức tạp: Đối mặt với các thách thức như tắc nghẽn giao thông, thiếu không gian xanh, sự xuống cấp của khu dân cư, các nhà thiết kế đô thị đưa ra những giải pháp sáng tạo, tích hợp để cải thiện môi trường sống.
  • Tạo bản sắc và tính đặc trưng cho đô thị: Bằng cách khai thác lịch sử, văn hóa, điều kiện tự nhiên và đặc điểm xã hội, thiết kế đô thị giúp mỗi thành phố, mỗi khu vực có một bản sắc riêng biệt, dễ nhận diện.

Học môn Thiết kế Đô thị sẽ được học gì?

Khi theo học ngành Thiết kế Đô thị, sinh viên sẽ được trang bị một nền tảng kiến thức rộng lớn và liên ngành, bao gồm:

Kiến thức cơ sở về Kiến trúc và Quy hoạch:

  • Nguyên lý thiết kế kiến trúc: Nắm vững các yếu tố hình khối, không gian, tỷ lệ, ánh sáng, vật liệu, màu sắc trong thiết kế.
  • Lịch sử kiến trúc và quy hoạch đô thị: Hiểu biết về sự phát triển của các thành phố, các trường phái kiến trúc và quy hoạch lớn trên thế giới.
  • Quy hoạch sử dụng đất: Các nguyên tắc về phân vùng chức năng, mật độ xây dựng, hệ số sử dụng đất.

Kiến thức chuyên sâu về Thiết kế Đô thị:

  • Lý thuyết và nguyên tắc thiết kế đô thị: Các lý thuyết về không gian công cộng, tầm nhìn, đường đi lối lại, các yếu tố tạo nên một đô thị sống động.
  • Phân tích bối cảnh đô thị: Các phương pháp khảo sát, đánh giá hiện trạng (địa hình, khí hậu, giao thông, hạ tầng, dân cư, văn hóa, kinh tế) để đưa ra giải pháp thiết kế phù hợp.
  • Thiết kế không gian công cộng: Thiết kế quảng trường, công viên, bờ sông, phố đi bộ, không gian xanh, sân chơi...
  • Thiết kế hệ thống giao thông và không gian di chuyển: Quy hoạch giao thông cho người đi bộ, xe đạp, giao thông công cộng, phân tích lưu lượng và tối ưu hóa kết nối.
  • Thiết kế cảnh quan đô thị: Tích hợp cây xanh, mặt nước, vật liệu và các yếu tố tự nhiên vào không gian đô thị.
  • Thiết kế mặt đứng và khối tích công trình: Định hướng kiến trúc các công trình riêng lẻ để tạo sự hài hòa với tổng thể không gian đô thị.
  • Quy hoạch đô thị chi tiết: Lập đồ án quy hoạch cho các khu vực cụ thể (khu trung tâm, khu dân cư, khu hỗn hợp...) với mức độ chi tiết cao.
  • Kinh tế đô thị và quản lý dự án: Hiểu biết về tài chính, kinh tế trong phát triển đô thị, kỹ năng quản lý và điều phối các dự án.
  • Phát triển đô thị bền vững: Các chiến lược thiết kế đô thị thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng, chống biến đổi khí hậu và tăng cường khả năng phục hồi.
  • Tham vấn cộng đồng: Kỹ năng làm việc với các bên liên quan, thu thập ý kiến cộng đồng để thiết kế đáp ứng nhu cầu thực tế.

Thuật Ngữ Chuyên Ngành Thiết Kế Đô Thị
Một số thuật ngữ chuyên ngành của Thiết Kế Đô Thị
Urban Design Framework (Khung thiết kế đô thị)
Kế hoạch tổng thể định hướng thiết kế không gian đô thị, bao gồm bố trí không gian công cộng, cơ sở hạ tầng và các khu vực chức năng để tạo môi trường sống bền vững. Urban Design Framework Example
Sustainable Urban Design (Thiết kế đô thị bền vững)
Phương pháp thiết kế đô thị tập trung vào việc giảm thiểu tác động môi trường, tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao chất lượng sống của cư dân. Sustainable Urban Design Example
Urban Blueprint (Bản vẽ quy hoạch đô thị)
Tài liệu kỹ thuật chi tiết thể hiện bố trí không gian đô thị, bao gồm giao thông, tiện ích công cộng và các khu vực chức năng. Urban Blueprint Example
Cultural Urban Identity (Bản sắc văn hóa đô thị)
Việc tích hợp các yếu tố văn hóa, lịch sử và xã hội vào thiết kế đô thị để tạo ra không gian có bản sắc riêng, gắn kết cộng đồng. Cultural Urban Identity Example
Quy Trình Thiết Kế Đô Thị
Quy trình các bước thiết kế đô thị
Bước 1: Khảo sát và phân tích bối cảnh
Thu thập dữ liệu về địa hình, khí hậu, dân số, kinh tế, văn hóa và hạ tầng hiện tại. Phân tích các vấn đề đô thị và tiềm năng phát triển để xác định mục tiêu thiết kế.
Bước 2: Phát triển ý tưởng quy hoạch
Phác thảo ý tưởng quy hoạch đô thị, xác định các khu vực chức năng (nhà ở, thương mại, công cộng, xanh), tạo mood board để định hình phong cách và tầm nhìn đô thị.
Bước 3: Thiết kế quy hoạch chi tiết
Lập bản vẽ quy hoạch chi tiết, thiết kế hạ tầng giao thông, hệ thống tiện ích công cộng và không gian xanh, đảm bảo tính kết nối và tiện nghi cho cư dân.
Bước 4: Tích hợp giải pháp bền vững
Tích hợp các giải pháp sinh thái như quản lý nước, năng lượng tái tạo, giao thông xanh và không gian công cộng, sử dụng công cụ mô phỏng (GIS, BIM) để tối ưu hóa hiệu quả.
Bước 5: Lập hồ sơ và phê duyệt
Hoàn thiện hồ sơ quy hoạch, bao gồm bản vẽ, báo cáo đánh giá tác động và chiến lược thực hiện, trình cơ quan chức năng để xin phê duyệt.
Bước 6: Triển khai và giám sát
Phối hợp với các nhà thầu và cơ quan liên quan để triển khai quy hoạch, giám sát tiến độ và chất lượng, đảm bảo tuân thủ thiết kế và mục tiêu bền vững.
Bước 7: Đánh giá và điều chỉnh
Đánh giá hiệu quả quy hoạch sau khi triển khai, thu thập phản hồi từ cộng đồng, điều chỉnh thiết kế để phù hợp với các thay đổi về xã hội, kinh tế và môi trường.

Trường Đại học có đào tạo ngành này

Ngành học có đào tạo

Công việc tương lai

No items found.

Kiến trúc sư cảnh quan: 

  • Làm việc tại các công ty tư vấn thiết kế kiến trúc, quy hoạch, cảnh quan, thực hiện các dự án từ thiết kế chi tiết đến quy hoạch tổng thể.

Chuyên viên quy hoạch đô thị: 

  • Làm việc tại các sở, ban, ngành quy hoạch kiến trúc, viện quy hoạch đô thị, tham gia vào công tác lập quy hoạch đô thị và nông thôn.

Chuyên viên quản lý dự án cảnh quan: 

  • Đảm nhận vai trò quản lý, giám sát các dự án thi công cảnh quan.

Chuyên viên nghiên cứu và giảng dạy: 

  • Làm việc tại các viện nghiên cứu, trường đại học, cao đẳng trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch, cảnh quan.ar

Tư vấn viên môi trường: 

  • Tham gia vào các dự án đánh giá tác động môi trường, tư vấn giải pháp phát triển bền vững.

Quản lý công viên và khu bảo tồn: 

  • Làm việc tại các công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, quản lý và phát triển các không gian xanh.

Phần mềm sử dụng