Thuật ngữ |
Định nghĩa |
World-Building (Xây dựng thế giới) |
Quá trình tạo ra một thế giới giả tưởng hoặc thực tế trong game, bao gồm lịch sử, văn hóa, quy luật tự nhiên, và các chi tiết nền tảng để làm thế giới trở nên sống động và đáng tin cậy. |
Narrative (Cốt truyện) |
Câu chuyện chính hoặc các câu chuyện phụ trong game, bao gồm các sự kiện, mâu thuẫn, và cao trào được thiết kế để dẫn dắt người chơi qua trải nghiệm. |
Branching Narrative (Cốt truyện phân nhánh) |
Một loại cốt truyện nơi các lựa chọn của người chơi ảnh hưởng đến diễn biến và kết thúc của câu chuyện, tạo ra nhiều nhánh kết quả khác nhau. |
Linear Narrative (Cốt truyện tuyến tính) |
Cốt truyện đi theo một đường thẳng cố định, không thay đổi dựa trên lựa chọn của người chơi, thường thấy trong các game phiêu lưu hoặc hành động. |
Dialogue Tree (Cây hội thoại) |
Hệ thống hội thoại cho phép người chơi chọn các câu trả lời hoặc hành động, dẫn đến các nhánh hội thoại khác nhau, ảnh hưởng đến câu chuyện hoặc tương tác. |
Backstory (Câu chuyện nền) |
Lịch sử hoặc bối cảnh của một nhân vật, địa điểm, hoặc sự kiện trong game, giúp làm rõ động cơ và tạo chiều sâu cho thế giới game. |
Lore (Truyền thuyết) |
Tập hợp các thông tin, câu chuyện, và chi tiết về thế giới game, thường được truyền tải qua văn bản, hội thoại, hoặc môi trường. |
Cutscene (Đoạn cắt cảnh) |
Các đoạn phim ngắn trong game, thường không tương tác, được dùng để kể chuyện, giới thiệu bối cảnh, hoặc phát triển nhân vật. |
Environmental Storytelling (Kể chuyện qua môi trường) |
Kỹ thuật sử dụng bối cảnh, vật phẩm, hoặc thiết kế môi trường để truyền tải câu chuyện mà không cần hội thoại hoặc văn bản trực tiếp. |
Player Agency (Quyền tự do của người chơi) |
Mức độ người chơi có thể ảnh hưởng đến câu chuyện hoặc thế giới game thông qua các lựa chọn và hành động của họ. |
Narrative Pacing (Nhịp điệu kể chuyện) |
Cách câu chuyện được triển khai về mặt thời gian và cường độ, đảm bảo người chơi không bị quá tải hoặc mất hứng thú. |
Character Arc (Hành trình nhân vật) |
Sự phát triển hoặc thay đổi của một nhân vật trong suốt câu chuyện, từ tính cách, động cơ, đến cách họ đối mặt với các thử thách. |
Script (Kịch bản) |
Văn bản chứa hội thoại, mô tả sự kiện, hoặc các chỉ dẫn cho các yếu tố kể chuyện trong game, thường được Narrative Game Designer viết. |
Narrative Design (Thiết kế cốt truyện) |
Quá trình tích hợp câu chuyện vào các yếu tố gameplay, đảm bảo cốt truyện hỗ trợ và nâng cao trải nghiệm chơi game. |
Quest Narrative (Cốt truyện nhiệm vụ) |
Câu chuyện được kể thông qua các nhiệm vụ hoặc mục tiêu mà người chơi phải hoàn thành, thường gắn liền với cốt truyện chính hoặc phụ. |
Immersion (Sự nhập vai) |
Mức độ người chơi cảm thấy hòa mình vào thế giới và câu chuyện của game, thường là mục tiêu quan trọng của Narrative Game Designer. |
Show, Don’t Tell (Hiển thị, không kể) |
Nguyên tắc kể chuyện trong game, khuyến khích sử dụng hình ảnh, hành động, và môi trường để truyền tải thông tin thay vì chỉ dựa vào văn bản hoặc hội thoại. |
Narrative Hook (Mồi câu chuyện) |
Yếu tố hoặc sự kiện hấp dẫn ở đầu game để thu hút người chơi, khiến họ muốn tiếp tục khám phá câu chuyện. |
Player-Driven Story (Câu chuyện do người chơi dẫn dắt) |
Một kiểu kể chuyện nơi hành động và quyết định của người chơi định hình phần lớn diễn biến và kết thúc của game. |
Story Bible (Sổ tay cốt truyện) |
Tài liệu chi tiết chứa thông tin về thế giới, nhân vật, cốt truyện, và các quy tắc của game, dùng để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình phát triển. |
Dynamic Narrative (Cốt truyện động) |
Cốt truyện thay đổi dựa trên hành động của người chơi hoặc các sự kiện ngẫu nhiên trong game, tạo cảm giác linh hoạt và cá nhân hóa. |
Narrative Feedback Loop (Vòng lặp phản hồi cốt truyện) |
Cơ chế mà các lựa chọn của người chơi được phản ánh trong thế giới game, tạo cảm giác rằng hành động của họ có ý nghĩa. |
Theme (Chủ đề) |
Ý tưởng trung tâm hoặc thông điệp mà câu chuyện trong game muốn truyền tải, như tình yêu, sự hy sinh, hay quyền lực. |
Narrative Integration (Tích hợp cốt truyện) |
Quá trình kết hợp câu chuyện với các yếu tố khác của game như gameplay, hình ảnh, và âm thanh để tạo trải nghiệm thống nhất. |
Voice-Over (Lồng tiếng) |
Phần thu âm giọng nói của nhân vật hoặc người kể chuyện, thường được Narrative Game Designer phối hợp với diễn viên và đội ngũ âm thanh để thực hiện. |