Texturing Artist

Tọa sĩ tạo họa tiết bề mặt
Texturing artist là người vẽ lên bề mặt vật thể 3D trong phần mềm 3D, tạo hiệu ứng hand paint hoặc siêu thực.

Hoạt động trong:

Bộ phận:

Sản xuất

Họa Sĩ Tạo Họa Tiết Là Ai?

Texture hiểu đơn giản là một hình ảnh như bao tấm ảnh khác, Texturing artist là một họa sỹ vẽ lên tấm ảnh này. Tuy nhiên trong 3D, mỗi tấm ảnh sẽ quy ước một chức năng khác nhau, nhiệm vụ của texturing artist sẽ phải hiểu về các kênh cấu thành & tạo ra một vật liệu, từ đó vẽ lên chúng trong môi trường 3D & tạo hiệu ứng mong muốn.

Texturing artist thường làm việc trong các nhóm sáng tạo, phối hợp chặt chẽ với các nhà thiết kế mô hình 3D (3D modelers), họa sĩ ánh sáng (lighting artists), và các nhà phát triển khác để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đạt được chất lượng hình ảnh mong muốn. Họ sử dụng các công cụ và phần mềm chuyên dụng như Adobe Photoshop, Substance Painter, Mari, hoặc ZBrush để tạo ra các họa tiết phù hợp với phong cách nghệ thuật của dự án, từ siêu thực tế (photorealistic) đến cách điệu (stylized).

Texturing artist là người tô trực tiếp lên bề mặt mô hình 3D để tạo hiệu ứng

Công Việc của Họa Sĩ Tạo Họa Tiết

Công việc của một họa sĩ tạo họa tiết tập trung vào việc tạo và áp dụng các texture map (bản đồ họa tiết) lên các mô hình 3D để mô phỏng các đặc điểm bề mặt như màu sắc, độ gồ ghề, độ bóng, hoặc các chi tiết như vết trầy xước, bụi bẩn, và hiệu ứng thời tiết. Dưới đây là các nhiệm vụ chính mà một họa sĩ tạo họa tiết thường thực hiện:

1. Tạo Texture Map

  • Diffuse/Albedo Map: Tạo bản đồ màu sắc cơ bản, xác định màu sắc chính của bề mặt mà không tính đến ánh sáng.
  • Normal Map: Tạo bản đồ pháp tuyến để mô phỏng ánh sáng và bóng của các chi tiết bề mặt, giúp mô hình trông có chiều sâu mà không cần thêm nhiều đa giác (polygons).
  • Specular/Metallic Map: Xác định độ bóng hoặc tính chất kim loại của bề mặt, giúp ánh sáng tương tác chính xác với vật liệu.
  • Roughness/Smoothness Map: Điều chỉnh độ gồ ghề hoặc mịn màng của bề mặt.
  • Ambient Occlusion Map: Tạo hiệu ứng bóng tối ở các khu vực giao nhau hoặc kẽ hở để tăng tính chân thực.
  • Height/Displacement Map: Thêm chi tiết chiều cao để tạo độ lồi lõm cho bề mặt.
Rebar Reinforced Concrete
Rebar Reinforced Concrete Diff
Rebar Reinforced Concrete Disp
Rebar Reinforced Concrete Rough
Rebar Reinforced Concrete Nor GL
Trong vật liệu 3D, chúng được quy ước những thuộc tính khác nhau dựa trên những tấm ảnh như bạn thấy ở trên, mỗi tấm ảnh như thế này được gọi là một texture

2. UV Mapping

  • Trước khi áp dụng họa tiết, họa sĩ tạo họa tiết cần làm việc với UV mapping (bản đồ UV), tức là quá trình "mở" mô hình 3D thành một bề mặt 2D để dễ dàng áp dụng họa tiết. Họ cần đảm bảo rằng các bản đồ UV được tối ưu hóa, không bị méo mó hoặc chồng lấn, để họa tiết hiển thị chính xác trên mô hình.
UV map là một mô hình 3D được trải ra thành mặt phẳng 2D

3. Tái Hiện Vật Liệu Thực Tế

  • Họa sĩ tạo họa tiết phải nghiên cứu các vật liệu thực tế (như gỗ, kim loại, vải, da, hoặc đá) để tái hiện chúng một cách chính xác. Ví dụ, một bề mặt kim loại có thể cần các vết trầy xước hoặc gỉ sét, trong khi một bề mặt vải có thể cần các nếp nhăn hoặc sợi vải chi tiết.
32 rust metal smart material & 4K BPR textures - Vol 5 - Superhive  (formerly Blender Market)
Những vật liệu như thế này được gọi là BPR material

4. Phối Hợp Với Phong Cách Nghệ Thuật

  • Tùy thuộc vào dự án, họa sĩ tạo họa tiết cần điều chỉnh phong cách của mình. Ví dụ, trong một trò chơi có phong cách hoạt hình, họ có thể tạo các họa tiết cách điệu với màu sắc tươi sáng. Trong một bộ phim VFX, họ có thể cần tạo các họa tiết siêu thực tế để phù hợp với cảnh quay thật.

5. Tối Ưu Hóa Hiệu Suất

  • Họa sĩ tạo họa tiết phải cân nhắc các giới hạn kỹ thuật, đặc biệt trong các trò chơi điện tử, nơi hiệu suất là yếu tố quan trọng. Họ cần tạo ra các họa tiết có độ phân giải phù hợp để không làm chậm tốc độ khung hình (frame rate) nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.

Texturing artist cần giỏi gì?

Tư duy mỹ thuật
Kỹ thuật phần mềm
Kỹ thuật 3D
Khả năng quan sát

Tư Duy Mỹ Thuật

Hiểu Biết về Màu Sắc, Ánh Sáng và Vật Liệu:

  • Nắm vững lý thuyết màu sắc, cách ánh sáng tương tác với các bề mặt (như kim loại, vải, gỗ, da).
  • Hiểu cách tái hiện các đặc điểm vật lý của vật liệu (độ bóng, độ gồ ghề, vết bẩn, gỉ sét, v.v.) để tạo cảm giác chân thực hoặc phù hợp với phong cách nghệ thuật.

Kỹ Năng Vẽ Tay (Hand-Painting):

  • Biết vẽ tay hoặc chỉnh sửa họa tiết trực tiếp trên các công cụ như Photoshop hoặc Substance Painter. Điều này đặc biệt quan trọng với các dự án có phong cách cách điệu (stylized).

Tư Duy Nghệ Thuật:

  • Khả năng phân tích và tái hiện các chi tiết tinh tế, như nếp nhăn trên vải hoặc vết trầy xước trên kim loại.
  • Hiểu về phong cách nghệ thuật (photorealistic, stylized, low-poly, v.v.) để điều chỉnh họa tiết phù hợp với dự án.

Công Cụ và Phần Mềm

Phần Mềm Tạo Họa Tiết:

  • Substance Painter: Công cụ phổ biến để tạo và áp dụng texture, hỗ trợ các bản đồ như normal, roughness, metallic.
  • Substance Designer: Tạo các vật liệu thủ công (procedural materials) với độ chi tiết cao.
  • Mari: Dùng cho các dự án phức tạp, đặc biệt trong phim ảnh.
  • Adobe Photoshop: Chỉnh sửa texture 2D hoặc vẽ tay.
  • ZBrush: Tạo chi tiết bề mặt hoặc sculpting để hỗ trợ baking texture.

Phần Mềm 3D Liên Quan:

  • Blender, Maya, 3ds Max: Hiểu cách làm việc với UV mapping và áp dụng texture lên mô hình 3D.

Công Cụ Baking:

  • Thành thạo baking texture (chuyển chi tiết từ mô hình high-poly sang low-poly) để tối ưu hóa hiệu suất.

Hiểu Biết Kỹ Thuật 3D

UV Mapping:

  • Biết cách mở và tối ưu hóa UV map để đảm bảo texture hiển thị đúng, không bị méo mó hoặc kéo giãn.

Bản Đồ Họa Tiết (Texture Maps):

  • Hiểu và tạo các loại bản đồ như diffuse, normal, specular, metallic, roughness, ambient occlusion, displacement, v.v.

Tối Ưu Hóa Hiệu Suất:

  • Biết cách tạo texture với độ phân giải phù hợp (ví dụ: 2K, 4K) để cân bằng giữa chất lượng hình ảnh và hiệu suất, đặc biệt trong game.
  • Hiểu các công cụ nén texture và cách làm việc với các công cụ render như Unreal Engine, Unity, hoặc Arnold.

Kỹ Năng Quan Sát và Nghiên Cứu

Nghiên Cứu Tham Khảo (Reference Gathering):

  • Quan sát các vật liệu thực tế để tái hiện chính xác (ví dụ: cách ánh sáng phản chiếu trên kim loại gỉ sét hoặc bề mặt đá bị phong hóa).
  • Thu thập ảnh tham khảo từ thực tế hoặc các nguồn như Pinterest, ArtStation.

Hiểu Bối Cảnh:

  • Nắm bắt câu chuyện hoặc môi trường của dự án để tạo texture phù hợp. Ví dụ, một nhân vật trong game post-apocalyptic có thể cần texture với nhiều vết bẩn và hao mòn.

Các vị trí công việc liên quan

1. Nhà Thiết Kế Mô Hình 3D (3D Modeler)

  • Mối Quan Hệ: Họa sĩ tạo họa tiết nhận các mô hình 3D từ nhà thiết kế mô hình để áp dụng họa tiết (texture) và vật liệu lên bề mặt.
  • Công Việc Chung:
    • Đảm bảo mô hình 3D có bản đồ UV (UV map) được tối ưu hóa để dễ dàng áp dụng texture.
    • Xử lý các vấn đề kỹ thuật như seam (đường nối) hoặc UV méo mó nếu mô hình có lỗi.
    • Phối hợp để đảm bảo mô hình và texture phù hợp với phong cách nghệ thuật của dự án.

2. Đạo Diễn Nghệ Thuật (Art Director)

  • Mối Quan Hệ: Đạo diễn nghệ thuật định hướng tầm nhìn nghệ thuật tổng thể của dự án, và họa sĩ tạo họa tiết phải tuân theo hướng dẫn này.
  • Công Việc Chung:
    • Nhận phản hồi về phong cách, màu sắc, và chi tiết texture để đảm bảo phù hợp với concept art hoặc mục tiêu thẩm mỹ.
    • Thảo luận về các yêu cầu cụ thể, như mức độ chân thực (photorealistic) hay cách điệu (stylized).
    • Điều chỉnh texture dựa trên phản hồi từ đạo diễn nghệ thuật để đạt chất lượng mong muốn.

3. Họa Sĩ Ánh Sáng (Lighting Artist)

  • Mối Quan Hệ: Họa sĩ tạo họa tiết làm việc với họa sĩ ánh sáng để đảm bảo texture tương tác tốt với ánh sáng trong cảnh.
  • Công Việc Chung:
    • Cung cấp các bản đồ như specular, metallic, hoặc roughness để ánh sáng hiển thị chính xác trên bề mặt.
    • Phối hợp để điều chỉnh texture nếu ánh sáng làm lộ các lỗi (như seam hoặc texture mờ).
    • Đảm bảo texture hoạt động tốt trong các điều kiện ánh sáng khác nhau (ngày, đêm, trong nhà, ngoài trời).

4. Nhà Phát Triển Game (Game Developer/Programmer)

  • Mối Quan Hệ: Trong các dự án game, họa sĩ tạo họa tiết làm việc với lập trình viên để đảm bảo texture hoạt động tốt trên engine game (như Unreal Engine, Unity).
  • Công Việc Chung:
    • Tối ưu hóa texture để giảm tải tài nguyên (ví dụ: giảm độ phân giải hoặc sử dụng texture nén).
    • Kiểm tra cách texture hiển thị trong engine game và sửa lỗi nếu cần.
    • Làm việc với shader programmer để tích hợp các vật liệu phức tạp vào game.

5. Họa Sĩ Concept Art (Concept Artist)

  • Mối Quan Hệ: Họa sĩ tạo họa tiết sử dụng concept art (bản vẽ ý tưởng) làm tham khảo để tạo texture phù hợp với thiết kế ban đầu.
  • Công Việc Chung:
    • Chuyển đổi các thiết kế 2D (như nhân vật, môi trường) thành texture 3D chi tiết.
    • Thảo luận để đảm bảo texture giữ được tinh thần của concept art.

6. Nhà Thiết Kế Nhân Vật/Môi Trường (Character/Environment Artist)

  • Mối Quan Hệ: Nếu họa sĩ tạo họa tiết chuyên về nhân vật hoặc môi trường, họ sẽ làm việc trực tiếp với các nghệ sĩ này.
  • Công Việc Chung:
    • Tạo texture cho nhân vật (da, quần áo, phụ kiện) hoặc môi trường (địa hình, tòa nhà, cây cối).
    • Đảm bảo texture phù hợp với thiết kế tổng thể của nhân vật hoặc môi trường.

7. Họa Sĩ Hiệu Ứng Hình Ảnh (VFX Artist)

  • Mối Quan Hệ: Trong các dự án phim hoặc game có hiệu ứng đặc biệt, họa sĩ tạo họa tiết phối hợp để tạo texture cho các hiệu ứng như lửa, khói, hoặc vật liệu đặc biệt.
  • Công Việc Chung:
    • Cung cấp texture cho các vật liệu đặc biệt (như bề mặt cháy, chất lỏng).
    • Đảm bảo texture tương thích với các hệ thống particle hoặc hiệu ứng trong engine.

8. Khách Hàng hoặc Nhà Sản Xuất (Client/Producer)

  • Mối Quan Hệ: Trong các dự án freelance hoặc studio, họa sĩ tạo họa tiết có thể làm việc trực tiếp với khách hàng hoặc nhà sản xuất.
  • Công Việc Chung:
    • Nhận yêu cầu cụ thể từ khách hàng về phong cách hoặc chi tiết texture.
    • Trình bày tiến độ công việc và điều chỉnh dựa trên phản hồi từ khách hàng.
    • Đảm bảo hoàn thành công việc đúng hạn và trong ngân sách.

9. Nhóm Kiểm Đảm Bảo Chất Lượng (QA Team)

  • Mối Quan Hệ: Nhóm QA kiểm tra sản phẩm cuối cùng để phát hiện lỗi, và họa sĩ tạo họa tiết cần phối hợp để sửa lỗi liên quan đến texture.
  • Công Việc Chung:
    • Sửa các lỗi như texture bị mờ, sai màu, hoặc hiển thị không đúng trong engine.
    • Đảm bảo texture hoạt động tốt trên các nền tảng khác nhau (PC, console, mobile).

Môi Trường Làm Việc

  • Studio Game/Phim: Họa sĩ tạo họa tiết thường làm việc trong các studio lớn (như EA, Ubisoft, Pixar) hoặc studio độc lập, phối hợp với đội ngũ đa ngành.
  • Freelance: Làm việc từ xa với các khách hàng hoặc nhóm dự án qua các nền tảng như Upwork, Fiverr.

Làm cách nào để trở thành Texturing artist

Học Cơ Bản:

  • Bắt đầu với các khóa học miễn phí hoặc trả phí về texturing trên YouTube, Udemy, hoặc các trang như CGMA.
  • Nắm vững các khái niệm về UV mapping, PBR, và baking textures.

Thực Hành Với Phần Mềm:

  • Tải các phần mềm miễn phí như Blender để luyện tập UV mapping và texturing cơ bản.
  • Thử nghiệm với Substance Painter (có bản dùng thử) để làm quen với quy trình PBR.

Xây Dựng Portfolio:

  • Tạo ít nhất 3-5 dự án chất lượng cao để kỹ năng của bạn.

Kết Nối Với Cộng Đồng:

  • Tham gia các nhóm như Polycount, ArtStation, hoặc các diễn đàn game dev để học hỏi và nhận phản hồi.

Tìm Việc Làm:

  • Ứng tuyển vào các vị trí thực tập hoặc junior texturing artist tại các studio game, phim, hoặc công ty VFX.

Phần mềm sử dụng

3D Modeller
Người dựng hình 3D
Lighting Artist
Chuyên viên ánh sáng
Art Director
Đạo diễn nghệ thuật
Graphic Programmer
Lập trình viên chuyên đồ họa
Concept Artist
Họa sỹ ý tưởng
Character Concept Artist
Họa sỹ thiết kế nhân vật
Producer
Nhà sản xuất
QA Build Engineer
Kỹ sư Đảm bảo Chất lượng

Substance Painter
Substance Designer
Adobe Photoshop
Quixel Mixer
Unreal Engine
Marmoset Toolbag
Marmoset Toolbag
Modeling
Realistic
stylized
Texture map
Frame rate
procedural materials
UV Mapping
UV Unwrapping
seam đường nối
Particle Effects